BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA THẨM MỸ QUỐC TẾ NACERA

Bảng giá dịch vụ mới nhất tại nha khoa thẩm mỹ quốc tế Nacera. Địa chỉ: 149 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội. Hotline: 0966.628.277

BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ NHA KHOA

STT / No Loại Điều Trị / Treatment Services Giá / Unit Price Loại Tiền / CC
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Chụp Panorama 100,000 VND
2 Chụp Cephalometric 100,000 VND
3 Chụp mặt thẳng 100,000 VND
4 Chụp CTCB 1 hàm 300,000 VND
5 Chụp CTCB 2 hàm 450,000 VND
CHỈNH NHA
1 Hàm nong nhanh (RPE) 8,000,000 VND
2 Hàm nong chậm 4,000,000 VND
3 Máng trượt 2,000,000 VND
4 Khí cụ Chincup 3,999,990 VND
5 Khí cụ Headgear 4,000,000 VND
6 Khí cụ Facemask 4,000,000 VND
7 Hàm duy trì sau chỉnh nha 2,000,000 VND
8 Hàm trainer 2,500,000 VND
9 Nâng khớp 1,000,000 VND
10 Mắc cài kim loại thường 3M Mỹ độ 1 25,000,000 VND
11 Mắc cài kim loại thường 3M Mỹ độ 2 30,000,000 VND
12 Mắc cài kim loại thường 3M Mỹ độ 3 35,000,000 VND
13 Mắc cài kim loại tự buộc 3M Mỹ độ 1 35,000,000 VND
14 Mắc cài kim loại tự buộc 3M Mỹ độ 2 40,000,000 VND
15 Mắc cài kim loại tự buộc 3M Mỹ độ 3 45,000,000 VND
16 Mắc cài sứ thường 3M Mỹ độ 1 35,000,000 VND
17 Mắc cài sứ thường 3M Mỹ độ 2 40,000,000 VND
18 Mắc cài sứ thường 3M Mỹ độ 3 45,000,000 VND
19 Mắc cài sứ tự buộc 3M Mỹ độ 1 45,000,000 VND
20 Mắc cài sứ tự buộc 3M Mỹ độ 2 50,000,000 VND
21 Mắc cài sứ tự buộc 3M Mỹ độ 3 55,000,000 VND
22 Mắc cài mặt lưỡi độ 1 60,000,000 VND
23 Mắc cài mặt lưỡi độ 2 70,000,000 VND
24 Mắc cài mặt lưỡi độ 3 80,000,000 VND
25 Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 2 100,000,000 VND
26 Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 1 80,000,000 VND
27 Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 3 120,000,000 VND
28 Mắc cài kim loại đơn răng 500,000 VND
29 Dây cung thẩm mỹ trọn gói 4,000,000 VND
30 Minivis hỗ trợ kéo răng 2,000,000 VND
ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG
1 Hàm giữ khoảng 2,000,000 VND
ĐIỀU TRỊ TỦY
1 Điều trị tủy răng sữa – răng cửa (1, 2, 3) 400,000 VND
2 Điều trị tủy răng sữa – răng hàm (4, 5) 500,000 VND
3 Điều trị tủy răng cửa, nanh (1, 2, 3) 1,000,000 VND
4 Điều trị tủy răng hàm nhỏ (4, 5) 1,200,000 VND
5 Điều trị tủy răng hàm lớn (6, 7, 8) 1,500,000 VND
6 Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh (1, 2, 3) 1,200,000 VND
7 Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ (4, 5) 1,500,000 VND
8 Điều trị tủy lại – răng hàm lớn (6, 7, 8) 2,000,000 VND
9 Cắm chốt kim loại 500,000 VND
10 Cắm chốt thạch anh 1,000,000 VND
11 Chốt đúc kim loại 1,000,000 VND
12 Chốt đúc Zirconia 2,000,000 VND
HÀN RĂNG
1 Hàn răng sữa 150,000 VND
2 Hàn răng vĩnh viễn 200,000 VND
3 Hàn cổ răng 250,000 VND
4 Hàn thẩm mỹ 500,000 VND
5 Bôi Icon-DMG 400,000 VND
6 Bôi Verni fluor 500,000 VND
CẮM IMPLANT
1 Cấy Implant Superline (Hàn Quốc) 14,000,000 VND
2 Cấy Implant Tekka (Pháp) 22,000,000 VND
3 Cấy Implant BioHorizons (Mỹ) 27,000,000 VND
4 Phẫu thuật nâng xoang kín 6,000,000 VND
5 Phẫu thuật nâng xoang hở 15,000,000 VND
6 Phẫu thuật ghép xương khối 15,000,000 VND
7 Phẫu thuật ghép xương bột 8,000,000 VND
8 Phẫu thuật lấy trụ implant cũ 3,000,000 VND
9 Trụ phục hình cá nhân chất liệu titan 2,500,000 VND
10 Trụ phục hình cá nhân chất liệu sứ 3,500,000 VND
11 Ghép xương 250 USD
12 Ghép màng 200 USD
NHA KHOA KHÁC
1 Đắp khểnh 300,000 VND
2 Đính đá Hàn Quốc 600,000 VND
3 Đính đá Thụy Sỹ 1,000,000 VND
4 Máng chống ê buốt + thuốc 2,500,000 VND
5 Bôi thuốc chống ê buốt 200,000 VND
6 Đính đá (không bao gồm tiền đá) 500,000 VND
7 Đánh bóng răng 50,000 VND
8 Đính kim cương 2,500,000 VND
NHA CHU
1 Bấm lợi làm dài thân răng 1,000,000 VND
2 Phẫu thuật làm dài thân răng 1,000,000 VND
3 Phẫu thuật chữa cười hở lợi (Lip Repositioning) 15,000,000 VND
4 Phẫu thuật nạo túi nha chu, mỗi răng 1,000,000 VND
5 Máng điều trị viêm lợi 1,000,000 VND
6 Chích áp xe quang thân răng 200,000 VND
7 Cắt lợi trùm/1 răng 100,000 VND
8 Lấy cao răng + đánh bóng độ 1 150,000 VND
9 Lấy cao răng + đánh bóng độ 2 200,000 VND
10 Lấy cao răng + đánh bóng độ 3 300,000 VND
11 Nạo túi nha chu. mỗi răng 300,000 VND
12 Phẫu thuật ghép mô liên kết 2,000,000 VND
13 Phẫu thuật ghép nướu 3,000,000 VND
NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU
1 Phẫu thuật ghép xương + màng sinh học 4,500,000 VND
2 Mổ nang kích thước lớn + Ghép xương + màng sinh học 20,950,000 VND
3 Phẫu thuật gọt lồi xương hàm trên chữa cười hở lợi 15,000,000 VND
4 Nhổ răng sữa bôi tê 50,000 VND
5 Nhổ răng sữa tiêm tê 100,000 VND
6 Nhổ răng cửa, nanh (1, 2, 3) 500,000 VND
7 Nhổ răng hàm nhỏ (4, 5) 700,000 VND
8 Nhổ răng hàm lớn (6, 7) 1,000,000 VND
9 Nhổ chân răng cửa, nanh, hàm nhỏ (R1, 2, 3, 4, 5) 700,000 VND
10 Nhổ chân răng hàm lớn (R6, 7) 1,000,000 VND
11 Nhổ răng khôn hàm trên độ 1 1,000,000 VND
12 Nhổ răng khôn hàm trên độ 2 1,500,000 VND
13 Nhổ răng khôn hàm trên độ 3 2,000,000 VND
14 Nhổ răng khôn hàm dưới độ 1 1,500,000 VND
15 Nhổ răng khôn hàm dưới độ 2 2,500,000 VND
16 Nhổ răng khôn hàm dưới độ 3 3,500,000 VND
17 Nhổ răng thừa, răng dị dạng 300,000 VND
18 Nhổ răng ngầm độ 1 2,000,000 VND
19 Nhổ răng ngầm độ 2 3,000,000 VND
20 Nhổ răng ngầm độ 3 4,000,000 VND
21 Nhổ răng bằng máy Piezotome 3,000,000 VND
22 Cắt phanh môi bằng dao thường 1,000,000 VND
23 Cắt phanh môi bằng dao điện/ Laser 2,000,000 VND
24 Phẫu thuật cắt lồi xương 2,000,000 VND
25 Phẫu thuật cắt chóp 2,000,000 VND
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH THẨM MỸ
1 Răng sứ kim loại thường (Cr-Co) 1,500,000 VND
2 Răng sứ Titan 2,500,000 VND
3 Răng sứ Katana 4,000,000 VND
4 Răng sứ Venus 5,000,000 VND
5 Răng sứ Cercon 6,000,000 VNĐ
6 Răng sứ Full Zirconia 6,000,000 VNĐ
7 Răng sứ Ceramil 7,000,000 VNĐ
8 Răng sứ Emax 7,000,000 VNĐ
9 Răng sứ Nacera 9,000,000 VNĐ
10 Răng sứ HT – Smile 12,000,000 VNĐ
11 Veneer sứ Ceramil 7,000,000 VNĐ
12 Veneer sứ Emax 8,000,000 VNĐ
13 Veneer sứ Nacera 9,000,000 VNĐ
14 Veneer sứ HT – Smile 12,000,000 VNĐ
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
1 Hàm nhựa bán phần 700,000 VND
2 Nền hàm nhựa có lưới 1,000,000 VND
3 Nền hàm giả tháo lắp nhựa dẻo 1,800,000 VND
4 Nền hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm 2,000,000 VND
5 Hàm khung Cr-Co 3,000,000 VND
6 Hàm khung liên kết Titan 7,000,000 VND
7 Hàm giả toàn hàm hàm trên 7,000,000 VND
8 Hàm giả toàn hàm hàm dưới 8,000,000 VND
9 Hàm giả tháo lắp cả trên và dưới 14,000,000 VND
10 Đệm hàm bằng nhựa tự cứng 1,000,000 VND
11 Hàm tháo lắp nhựa cứng/hàm 2,500,000 VND
TẨY TRẮNG RĂNG
1 Tẩy ttrắng răng tại nhà 2,000,000 VND
2 Tẩy trắng răng tại phòng khám 3,000,000 VND
3 Tẩy trắng răng kết hợp 4,000,000 VND
4 Ép máng tẩy trắng (1 hàm) 500,000 VND
5 Thuốc tẩy trắng tại nhà 500,000 VND

Nếu bạn có bất cứ câu hỏi thắc mắc nào liên quan đến Dịch Vụ Nha Khoa hãy liên hệ với chúng tôi ngay!